Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn dắt


conduire; diriger
Cháu còn nhỏ tuồi, nhờ bác dẫn dắt cho trong công việc
mon enfant est encore trop jeune, vous voudrez bien le diriger dans son travail
amener; conduire (à une situation; à une conclusion...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.